Có 2 kết quả:

露齒 lù chǐ ㄌㄨˋ ㄔˇ露齿 lù chǐ ㄌㄨˋ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grin
(2) also pr. [lou4 chi3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to grin
(2) also pr. [lou4 chi3]